Clicky

Bảng Giá Thép Ống
sắt thép giá rẻ Giá sắt thép Sắt thép xây dựng




 BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNGĐỘ DÀY, QUY CÁCH LỚN VUI LÒNG LIÊN HỆ:  0945 549 168
STT
QUY CÁCH
ĐỘ DÀY
ĐVT
ĐƠN GIÁ
1
PHI 21
1.00
CÂY
40.000
2

1.20
CÂY
50.000
2

1.40
CÂY
64.000
3

1.50
CÂY
-
5

1.60
CÂY
-
6

2.00
CÂY
109.000
7

2.20
CÂY
145.000
8
PHI 27
1.20
CÂY
69.500
9

1.40
CÂY
82.000
10

1.80
CÂY
102.000
11

2.00
CÂY
127.000
12

2.20
CÂY
177.000
13

2.70
CÂY
220.500
14
PHI 34
1.20
CÂY
82.000
15

1.40
CÂY
102.000
16

1.50
CÂY
115.00
17

1.80
CÂY
123.000
18

2.00
CÂY
150.000
19

2.20
CÂY
210.000
20
PHI 42
1.20
CÂY
105.000
21

1.40
CÂY
130.000
22

1.50
CÂY
140.000
23

1.80
CÂY
160.000
24

2.00
CÂY
190.000
25

2.20
CÂY
220.500
27
PHI 49
1.20
CÂY
122.000
28

1.40
CÂY
146.000
29

1.50
CÂY
159.000
30

1.80
CÂY
183.000
31

2.00
CÂY
226.000
32

2.20
CÂY
284.000
33
PHI 60
1.20
CÂY
145.500
34

1.40
CÂY
178.500
34

1.50
CÂY
185.000
35

1.80
CÂY
228.000
36

2.00
CÂY
282.000
37

2.20
CÂY
320.500
38

2.70
CÂY
.000
39
PHI 76
1.20
CÂY
193.500
40

1.40
CÂY
249.500
41

1.50
CÂY
263.000
42

1.80
CÂY
302.000
43

2.00
CÂY
354.000
44

2.40
CÂY
390.500
45
PHI 90
1.40
CÂY
282.000
46

1.50
CÂY
302.000
47

1.80
CÂY
359.000
48

2.00
CÂY
425.000
49

2.40
CÂY
472.500
50

3.20
CÂY

51
PHI 114
1.40
CÂY
357.000
52

1.80
CÂY
446.000
53

2.00
CÂY
450.000
54

2.50
CÂY
922.000
Dung sai trọng lượng +-5%. Nếu ngoài vi phạm trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét).Báo giá trên áp dụng từ ngày 22.04.2015 cho đến khi có báo giá mới. Gía đã bao gồm VAT.

 BẢNG BÁO GIÁ ỐNG THÉP PHI ĐEN - ĐỘ DÀY, QUY CÁCH LỚNĐỘ DÀY, QUY CÁCH LỚN VUI LÒNG LIÊN HỆ: 0945 549 168

STT
QUY CÁCH
ĐỘ DÀY
ĐVT
ĐƠN GIÁ
1
PHI 21
1.00
CÂY
41.500
2

1.20
CÂY
46.500
3

1.40
CÂY
59.500
4

1.80
CÂY
73.000
5
PHI 27
1.00
CÂY
54.500
6

1.20
CÂY
60.000
7

1.40
CÂY
73.500
8

1.80
CÂY
83.500
9
PHI 34
1.00
CÂY
66.000
10

1.20
CÂY
75.500
11

1.40
CÂY
84.500
12

1.80
CÂY
112.500
13
PHI 42
1.00
CÂY
80.500
14

1.20
CÂY
86.000
15

1.40
CÂY
113.500
16

1.80
CÂY
134.000
17
PHI 49
1.20
CÂY
105.500
18

1.40
CÂY
130.000
19

1.80
CÂY
147.500
20
PHI 60
1.20
CÂY
128.500
21

1.40
CÂY
145.500
22

1.80
CÂY
188.000
23

2.00
CÂY
225.000
24

2.40
CÂY
271.000
25
PHI 76
1.20
CÂY
166.000
26

1.40
CÂY
182.500
27

1.80
CÂY
226.000
28

2.00
CÂY
272.000
29

2.40
CÂY
338.000
30
PHI 90
1.20
CÂY
183.500
31

1.40
CÂY
217.000
32

1.80
CÂY
278.500
33

3.00
CÂY
475.000
34
PHI 114
1.40
CÂY
295.000
35

1.80
CÂY
360.000
36

2.50
CÂY
480.500
Dung sai trọng lượng +-5%. Nếu ngoài vi phạm trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét).Báo giá trên áp dụng từ ngày 22.04.2015 cho đến khi có báo giá mới. Gía đã bao gồm VAT.

Mặt Hàng Liên Quan

Comments[ 0 ]


Đăng nhận xét